Có 4 kết quả:

印記 yìn jì ㄧㄣˋ ㄐㄧˋ印记 yìn jì ㄧㄣˋ ㄐㄧˋ印跡 yìn jì ㄧㄣˋ ㄐㄧˋ印迹 yìn jì ㄧㄣˋ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) imprint
(2) trace

Từ điển Trung-Anh

(1) imprint
(2) trace

Từ điển Trung-Anh

footprint

Từ điển Trung-Anh

footprint